Có 2 kết quả:
防備 fáng bèi ㄈㄤˊ ㄅㄟˋ • 防备 fáng bèi ㄈㄤˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to guard against
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to guard against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0